--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sửa chữa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sửa chữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sửa chữa
+ verb
to repair, to correct
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
sửa chữa
:
to repair, to correct
+
teratology
:
quái thai học
+
nổi bật
:
Be brought in relief, stand out in reliefLàm nổi bậtTo set offCái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏThe large hat sets off the little face
+
bèo
:
Water-fernThả bèoTo float water-fern, to grow water-fern (on a pond)Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao)Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potatoRẻ như bèoDirt-cheap
+
dipsacus
:
(thực vật học) họ cây tục đoạn